Top 13+ Phì Phèo Meaning mới nhất 2023 |
您所在的位置:网站首页 › pheochromocytoma definition › Top 13+ Phì Phèo Meaning mới nhất 2023 |
1.Phì Phèo
Phì phèo là gì: Động từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hút thuốc lá, hít vào phà ra một cách khoái trá hút thuốc phì phèo Đồng nghĩa : phì phà. Xem chi tiết » 2.Definition Of Phèo - VDictph. t. 1. Thoảng qua, chóng hết: Lửa cháy phèo. 2. Nhạt lắm, vô vị lắm: Câu chuyện nhạt phèo. Related search result for "phèo". Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning Xem chi tiết » 3.VDict - Definition Of Phì Phà - Vietnamese DictionaryFuzzy search result for phì phà in Vietnamese - Vietnamese dictionary. pha phôiphao phíphau phauphấp phớiphây phâyphe pháiphe phẩyphè phèphề phệphệ phệphều ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning Xem chi tiết » 4.Meaning Of Word Phèo - Vietnamese - EnglishMeaning of word phèo in Vietnamese - English @phèo - Pigs smal intestine -Give off ... Uống vui vẻ, bắn pháo hoa, làm nổ cái này cái kia, phì phèo thuốc lá,. Xem chi tiết » 5.Pheo Definition & Meaning - Merriam-WebsterDefinition of pheo. medical : pheochromocytoma There are rare tumors—pheochromocytoma—that secrete high levels of adrenaline, and such tumors can cause this ... Bị thiếu: phì | Phải bao gồm: phì Xem chi tiết » 6.Pheochromocytoma Definition & Meaning - Merriam-WebsterThe meaning of PHEOCHROMOCYTOMA is a tumor that is derived from chromaffin cells and is usually associated with paroxysmal or sustained hypertension —called ... Bị thiếu: phì | Phải bao gồm: phì Xem chi tiết » 7.Definition Of Phì Phà? - Vietnamese - English Dictionaryphì phà. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì phà. +. như phì phèo. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phà". Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning Xem chi tiết » 8.What Does The Catecholamines Test Mean? | VinmecTherefore, the significance of the Catecholamines test is extremely important. ... the course of a patient's previous treatment for pheochromocytoma. Xem chi tiết » 9.Phí - Dictionary Of Englishphí · Linguisticsthe 21st letter of the Greek alphabet (Φ,φ). · Linguisticsthe consonant sound represented by this letter. Xem chi tiết » 10.Kết Bài Chí Phèo【Sao Chép Link_ Để Trải Nghiệm Nhé ...Bạn đang tìm kiếm thông tin, sản phẩm Kết Bài Chí Phèo【Sao Chép Link_Sodo66.ph Để Trải Nghiệm Nhé】 Trang Web Kiếm Tiền Uy Tín 【SODO66】 SEO tại Điện Máy. Xem chi tiết » 11.Forfeit - Wiktionary Tiếng ViệtĐể mất, mất quyền. to forfeit someone's esteem — mất lòng quý trọng của ai: to forfeit hapiness — mất hạnh phúc. Bị tước, bị thiệt, phải trả giá. Xem chi tiết » 12.Dog Bloat (Gastric Dilatation Volvulus) - Pet WebMDDog Eating Grass? Here's What It May Mean · Brainiest Breeds: Which Dogs Are Considered Smartest? Recommended for You. Article. Why Does My Dog Poop in the ... Bị thiếu: phì phèo Xem chi tiết » 13.Thêm 1 Nam Diễn Viên Bị Tẩy Chay Vì Phì Phèo Khói Thuốc ở Phim ...5 ngày trước · Cụ thể "thủ phạm" hôm nay chính là . Nam diễn viên đang tham gia ghi hình cho phim cổ trang mới (chưa rõ là phim gì), trong clip ghi lại cảnh ... Xem chi tiết » |
CopyRight 2018-2019 办公设备维修网 版权所有 豫ICP备15022753号-3 |